Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia HCM công bố phương án tuyển sinh 2017

Theo đó, trường xét tuyển thí sinh dựa vào 4 phương thức trong đó có kì thi kiểm tra năng lực do trường tổ chức

Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM

Ký hiệu: QSQ

1. Đối tượng tuyển sinh: Theo quy định chung của Bộ GD&ĐT.

2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước.

3. Phương thức tuyển sinh: Thi tuyển: kỳ thi kiểm tra năng lực.

4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:

STT Mã ngành Ngành học Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn xét tuyển 4
Theo xét KQ thi THPT QG Theo phương thức khác Tổ hợp môn Tổ hợp môn Tổ hợp môn Tổ hợp môn
1 10801 Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Nottingham) 13 12 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh    
2 10802 Kỹ thuật điện tử, truyền thông (West of England) 15 15 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh    
3 10804 Kỹ thuật điện tử, truyền thông (New South Wales) 12 13 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh    
4 10805 Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Rutgers) 10 10 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh    
5 10807 Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Binghamton) 10 10 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh    
6 11105 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Rutgers) 10 10 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh  
7 11107 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Binghamton) 10 10 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh  
8 11201 Công Nghệ Thông Tin (Nottingham) 13 12 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh    
9 11202 Công nghệ thông tin (West of England) 15 15 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh    
10 11205 Kỹ thuật máy tính (Rutgers) 10 10 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh    
11 11207 Kỹ thuật máy tính (Binghamton) 10 10 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh    
12 20301 Quản trị kinh doanh (Nottingham) 13 12 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh  
13 203021 Quản trị kinh doanh  (West of England) (2+2) 15 15 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh  
14 203022 Quản trị kinh doanh (West of England)(3+1) 15 15 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh  
15 203023 Quản trị kinh doanh (West of England)(4+0) 100 100 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh  
16 20303 Quản trị kinh doanh (AUT) 40 40 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh  
17 20304 Quản trị kinh doanh (New South Wales) 13 13 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh  
18 20306 Quản trị kinh doanh (Houston) 50 50 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh  
19 30401 Công nghệ sinh học (Nottingham) 13 12 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
20 30402 Công nghệ sinh học (West of England) 15 15 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
21 52220201 Ngôn ngữ Anh 25 25 Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh    
22 52340101 Quản trị kinh doanh 75 75 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh  
23 52340201 Tài chính – Ngân hàng 50 50 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh  
24 52440112 Hóa học 30 30 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học   
25 52460112 Toán ứng dụng 20 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh    
26 52480201 Công nghệ thông tin 50 50 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh    
27 52510602 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 40 40 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh  
28 52510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng* 70 70 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh  
29 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 78 77 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
30 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 28 27 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh    
31 52520212 Kỹ thuật y sinh* 38 37 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học   
32 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 25 25 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh    
33 52520320 Kỹ thuật môi trường 20 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học   
34 52520701 Kỹ Thuật Không Gian 20 20 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh    
35 52540101 Công nghệ thực phẩm* 40 40 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học   
36 52580208 Kỹ thuật xây dựng 25 25 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh    
37 52620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản 18 17 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Theo Thethaohangngay

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.